Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
307,30
|
308,20
|
307,30
|
308,20
|
306,30
|
|
305,00
|
305,80
|
305,00
|
305,40
|
302,90
|
|
-
|
-
|
-
|
316,20 *
|
316,10
|
|
-
|
-
|
-
|
321,60 *
|
321,60
|
|
-
|
-
|
-
|
326,00 *
|
326,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,00 *
|
335,00
|
|
-
|
-
|
-
|
346,80 *
|
346,80
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET