Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
322,30 *
|
322,70
|
|
-
|
-
|
-
|
325,00 *
|
326,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,20 *
|
335,20
|
|
-
|
-
|
-
|
343,00 *
|
343,00
|
|
-
|
-
|
-
|
351,70 *
|
351,70
|
|
-
|
-
|
-
|
363,50 *
|
363,50
|
|
-
|
-
|
-
|
375,30 *
|
375,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET