Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
328,00
|
328,00
|
328,00
|
328,00
|
327,90
|
|
-
|
-
|
-
|
328,50 *
|
325,00
|
|
-
|
-
|
-
|
339,80 *
|
340,00
|
|
-
|
-
|
-
|
343,00 *
|
345,00
|
|
-
|
-
|
-
|
351,70 *
|
353,70
|
|
-
|
-
|
-
|
363,50 *
|
365,50
|
|
-
|
-
|
-
|
375,30 *
|
377,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET