Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
324,40 *
|
320,10
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
325,10
|
|
-
|
-
|
-
|
337,50 *
|
335,50
|
|
-
|
-
|
-
|
345,10 *
|
345,10
|
|
-
|
-
|
-
|
351,70 *
|
353,80
|
|
-
|
-
|
-
|
363,50 *
|
365,60
|
|
-
|
-
|
-
|
375,30 *
|
377,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET