Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
300,00 *
|
300,40
|
|
-
|
-
|
-
|
304,00 *
|
302,60
|
|
-
|
-
|
-
|
314,00 *
|
314,00
|
|
-
|
-
|
-
|
320,10 *
|
320,10
|
|
-
|
-
|
-
|
330,50 *
|
330,50
|
|
-
|
-
|
-
|
342,30 *
|
342,30
|
|
-
|
-
|
-
|
354,10 *
|
354,10
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET