Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
343,00
345,30
342,10
344,00
343,20
348,30
348,30
347,60
348,30
353,70
350,50
350,50
346,00
350,20
353,00
343,00
345,00
342,90
343,30
343,00
-
342,70
342,50
342,50
342,60
-
331,60
331,60
331,50
331,60
-
331,90
331,90
331,80
331,90
VINANET

Nguồn: Internet