Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
297,70
|
298,40
|
297,70
|
298,40
|
299,50
|
|
295,00
|
295,00
|
295,00
|
295,00
|
296,30
|
|
294,00
|
294,00
|
294,00
|
294,00
|
294,80
|
|
-
|
-
|
-
|
297,30 *
|
298,00
|
|
-
|
-
|
-
|
295,10 *
|
298,00
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00 *
|
310,50
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00 *
|
310,50
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts