Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
254,00
|
257,00
|
253,20
|
254,40
|
256,30
|
|
252,50
|
259,60
|
252,50
|
255,80
|
253,80
|
|
254,30
|
260,00
|
254,30
|
258,50
|
255,10
|
|
260,40
|
262,00
|
260,40
|
262,00
|
258,70
|
|
-
|
-
|
-
|
265,00
|
267,80
|
|
-
|
-
|
-
|
268,00
|
277,60
|
|
-
|
-
|
-
|
288,00
|
285,60
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts