Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
328,50 *
|
329,00
|
|
324,50
|
325,60
|
323,70
|
323,70
|
325,60
|
|
-
|
-
|
-
|
326,50 *
|
326,70
|
|
-
|
-
|
-
|
332,00 *
|
331,70
|
|
-
|
-
|
-
|
346,10 *
|
335,40
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
335,60
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
335,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet