Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
286,80
|
288,50
|
282,70
|
282,70
|
287,00
|
|
287,60
|
287,70
|
280,60
|
281,20
|
286,80
|
|
285,40
|
285,50
|
281,00
|
281,00
|
284,80
|
|
290,00
|
290,00
|
288,70
|
288,70
|
292,00
|
|
290,00
|
290,00
|
290,00
|
290,00
|
291,90
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
299,90
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
299,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts