Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
323,80 *
|
323,80
|
|
-
|
-
|
-
|
316,90 *
|
316,80
|
|
317,00
|
317,00
|
317,00
|
317,00
|
317,50
|
|
-
|
-
|
-
|
318,00 *
|
323,50
|
|
-
|
-
|
-
|
346,10 *
|
322,60
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
322,60
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
322,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet