Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
303,10
|
303,70
|
301,10
|
301,30
|
303,00
|
|
298,20
|
299,00
|
296,10
|
296,50
|
298,40
|
|
300,00
|
300,00
|
299,00
|
299,00
|
300,60
|
|
-
|
-
|
-
|
307,10 *
|
303,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
303,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet