Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
249,70
|
252,90
|
246,00
|
252,90
|
242,90
|
|
247,00
|
250,00
|
243,40
|
250,00
|
240,00
|
|
248,70
|
249,80
|
247,00
|
247,80
|
242,30
|
|
-
|
-
|
-
|
249,40 *
|
246,00
|
|
-
|
-
|
-
|
260,50 *
|
258,20
|
|
-
|
-
|
-
|
268,00 *
|
268,00
|
|
-
|
-
|
-
|
288,00 *
|
276,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts