Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
293,50
|
293,50
|
292,00
|
292,50
|
295,20
|
|
288,50
|
289,40
|
288,00
|
288,00
|
290,20
|
|
289,50
|
289,50
|
289,50
|
289,50
|
291,00
|
|
295,00
|
295,00
|
295,00
|
295,00
|
295,00
|
|
295,10
|
295,10
|
295,10
|
295,10
|
295,50
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00 *
|
308,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts