Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
295,00
|
298,70
|
292,90
|
296,70
|
295,50
|
|
290,30
|
298,00
|
289,00
|
294,40
|
290,00
|
|
292,30
|
296,40
|
289,00
|
294,00
|
290,90
|
|
296,00
|
300,00
|
296,00
|
300,00
|
294,50
|
|
-
|
-
|
-
|
295,10
|
293,90
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
306,40
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00
|
306,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts