Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
250,10
|
253,20
|
249,10
|
253,00
|
251,50
|
|
246,30
|
248,80
|
245,20
|
248,60
|
247,70
|
|
247,10
|
249,50
|
247,10
|
249,40
|
247,70
|
|
-
|
-
|
-
|
250,80 *
|
250,80
|
|
-
|
-
|
-
|
265,00 *
|
265,00
|
|
-
|
-
|
-
|
268,00 *
|
274,80
|
|
-
|
-
|
-
|
288,00 *
|
282,80
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts