Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
337,00
|
337,60
|
336,00
|
336,90
|
336,70
|
|
334,40
|
334,50
|
333,20
|
334,50
|
334,40
|
|
-
|
-
|
-
|
337,00 *
|
337,20
|
|
-
|
-
|
-
|
340,00 *
|
341,40
|
|
-
|
-
|
-
|
346,10 *
|
346,10
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
346,10
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
345,50
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet