Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
550
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
111,05
1,20
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1646
27
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 01/09
Tại Tokyo
16.980
-70
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 7/09
Tại Tokyo
16.360
-640
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,62
0,40
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
318,70
10,50
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T1/09
1,13
-0,02
USD/kg
Malaysia SMR20
T1/09
1,1
-0,02
USD/kg
Indonesia SIR20           
T1/09
0,50
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
30
-5
baht/kg
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
42,40
0,87 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
43,52
1,45 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
96,87
3,23 cents
 
Vàng:.
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
803,25
805,25
 

Thép:

NDT/tấn

Kỳ hạn

Giá

+/-

Mar 09

3.238

-59

 

Bông:

 

T3/09   

  43,67 

  +72 pts  

 T5/09  

  43,48   

+70 pts  

 T10/09

  46,79  

 +58 pts

 

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN

 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2528
-0.0011
USD/JPY
92.4050
-0.3550
USD-HKD
7.7502
0.0001
AUD-USD
0.6563
0.0002
USD-SGD
1.4944
-0.0058
USD-INR
48.9500
0,0000
USD-CNY
6.8554
0.0080
USD-THB
35.3500
-0.0300
EUR/USD
1.3046
0.0024
GBP-USD
1.4862
0.0079
USD-CHF
1.1972
-0.0017
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,761.42
70.09
S&P 500
899.24
10.57
NASDAQ
1,565.48
18,14
FTSE 100
4,367.28
13.98
NIKKEL225
8,591.27
-68.97
HANG SENG
15,417.16
-160.18
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet