Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
460
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
545
USD/T
 
15%
500
USD/T
 
25%
440
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
115,20
-4,10
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
Nghỉ 
 
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
19.600
50
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
19.000
520
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
13,32
0,58
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
Nghỉ
 
USD/T
 
Cao su: 
 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Tokyo
T9/09
178,2
3,9
Yên/kg
Thai RSS3                
T3/09
1,70
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,65
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,70
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
53
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
50,05
-2,19 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
52,14
-1,92 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 5/2009
1,4632
-1,78 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
895,40
896,80
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2220
0,0021
USD/JPY
99,8180
-0,2805
USD-HKD
7,7505
0,0003
AUD-USD
0,7280
-0,0038
USD-SGD
1,5032
-0,0116
USD-INR
49,8950
0,0000
USD-CNY
6.8296
-0.0056
USD-THB
35.5500
-0.1550
EUR/USD
1.3326
-0.0043
GBP-USD
1.4850
-0,0005
USD-CHF
1.1355
0.0024
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8.057,81
-25,57
S&P 500
858,73
2,17
NASDAQ
1.653.31
0,77
FTSE 100
3,983,71
58.19
NIKKEL225
8.811,08
-113,35
HANG SENG
15.353,76
452,35
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet