Gạo:
 
Gạo Thái lan
5% tấm
FOB Băng Cốc
575
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
425
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
110,60
0,06
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1696
 
-2
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.430
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
18.220
510
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,61
-0,34
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
325,20
2,30
 
Cao su:
  
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
Đơn vị
+/-
Tokyo
T2/09
171,9
Yen/kg
-2,4
Thai RSS3                 
T10/08
1,80
USD/kg    
-0,05
Malaysia SMR20
T10/08
1,75
USD/kg   
-0,05
Indonesia SIR20           
T10/08
0,75
USD/lb    
-0,05
 Thai USS3                    
 
56
baht/kg  
  -2 baht
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
51,88
-0,4USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
54,39
-0,56 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.1368
-3,78
 
Vàng:
 
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
737,70
738,20
Zurich
738,50
740,40
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2331
0.0016
USD/JPY
96.4320
-0.5756
USD-HKD
7.7500
-0.00023
AUD-USD
0.6450
-0.0074
USD-SGD
1.5285
0.0033
USD-INR
49.7370
0.0875
USD-CNY
6.8300
0.0056
USD-THB
35.0100
-0.0050
EUR/USD
1.2615
-0.0004
GBP-USD
1.4946
-0.0012
USD-CHF
1.2048
0.0016
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,424.75
-151.17
S&P 500
859.12
8.37
NASDAQ
1,483.27
1.22
FTSE 100
4,208.55
76.39
NIKKEL225
8,180.13
148.28
HANG SENG
12,878.48
-37.41
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet