Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
580
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
395-400
USD/T
 
 
 
 
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
114,05
-0,55
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1690
 
-6
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.110
-240
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 9/09
Tại Tokyo
17.970
-420
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,67
0,06
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
325,00
-0,20
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T4/09
160 Yen/kg
-4,5
Thai RSS3                
T1/2009
     1,80 USD/kg    
0
    Malaysia SMR20
T1/2009
1,75 USD/kg    
0
        Indonesia SIR20           
T1/2009
   0,80 USD/lb    
+0,05
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
51,72
-0,12 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
53,62
-0,77 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.7597
0,18
 
Giá vàng thế giới: USD/ounce
 
Mua vào: 736,45             Bán ra: 738,45
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2537
-0.0010
USD/JPY
95.7350
-0.0000
USD-HKD
7.7500
-0.0002
AUD-USD
0.6390
0.0024
USD-SGD
1.5296
-0.0004
USD-INR
50.0100
0.0000
USD-CNY
6.8326
-0.0022
USD-THB
35.1250
0.1050
EUR/USD
1.2512
0.0024
GBP-USD
1.4972
0.0022
USD-CHF
1.2119
-0.0020
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7,997.28
-427.47
S&P 500
806.58
-52.54
NASDAQ
1,386.42
-96.85
FTSE 100
4,005.68
-202.87
NIKKEL225
7,915.63
-357.59
HANG SENG
12,105.07
-710.73
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet