Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
460
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
600
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
117,35
0,65
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1572
3
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
18610
240
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
17.320
0
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
12,75
-0,7
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
392,40
-1,50
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,50
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,45
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,60
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
41
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
54,34
1,57 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
53,46
1,71 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,5311
3,61 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
933,20
934,60
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2284

-0,0022
USD/JPY
98,5280
-0,1935
USD-HKD
7,7500

0,0000
AUD-USD
0,7007

-0,0008
USD-SGD
1,5066

-0,0014
USD-INR
50,5750

0,0000
USD-CNY
6.8317
-0.0003
USD-THB
35.3100
-0.0550
EUR/USD
1.3559
0.0033
GBP-USD
1.4471
0.0018
USD-CHF
1.1257
-0.0014
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7.924,56

174,75
S&P 500
832,86

18,98
NASDAQ
1.587.00

58,05
FTSE 100
3,925,20

24.95
NIKKEL225
8.716,62

80,29
HANG SENG
14.257.56

148,58
 
 
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet