Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nhận hạt điều đã qua chế biến loại WW210.
|
kg
|
$9.04
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân điều thành phẩm loại W240
|
kg
|
$8.79
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân điều loại WW450
|
kg
|
$6.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều đã bóc vỏ - DW
|
kg
|
$5.95
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU LOạI WW360(HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ CHƯA RANG)
|
kg
|
$6.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W240 nhân 2góix11.34kg
|
kg
|
$8.53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W320 nhân 2góix11.34kg
|
kg
|
$7.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW240
|
kg
|
$8.50
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
$7.70
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân điều sơ chế WW450
|
kg
|
$7.05
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã sơ chế loại SW
|
kg
|
$6.50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW
|
kg
|
$6.33
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân W240. Hàng mới 100% SXVN
|
kg
|
$9.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : LBW240
|
kg
|
$7.76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W320 sấy 2góix11.34kg
|
kg
|
$8.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W450 sấy 2góix11.34kg
|
kg
|
$8.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN. LOạI W240
|
kg
|
$8.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN. LOạI W320
|
kg
|
$7.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW240
|
kg
|
$8.16
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân hạt Điều Loại WW320
|
kg
|
$7.16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
$6.97
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN. LOạI WW320
|
kg
|
$7.19
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN. LOạI WW450
|
kg
|
$6.86
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại: W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$6.97
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$7.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W240
|
kg
|
$8.20
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
$7.19
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|