Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
459,4 *
459,4
430,7
430,8
428,1
428,3
430,1
421,7
421,8
419,4
419,6
421,5
411,8
411,8
409,0
409,0
411,1
403,4
403,4
402,0
402,0
403,5
-
-
-
391,4 *
391,4
376,0
376,0
376,0
376,0
375,6
354,8
354,9
354,4
354,9
354,8
351,9
352,3
351,8
352,3
352,1
-
-
-
352,6 *
352,6
353,5
354,0
353,5
354,0
353,0
-
-
-
353,3 *
353,3
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
351,9 *
351,9
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
343,0 *
343,0
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet