Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
432,2
434,0
432,0
433,1
432,6
423,1
424,6
422,6
423,8
423,2
413,2
413,7
412,7
413,7
412,7
405,0
405,5
404,8
405,5
404,8
-
-
-
392,7 *
392,7
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
355,1 *
355,1
352,2
352,6
351,8
351,9
352,6
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
 
-
-
-
362,0 *
-
 
-
-
-
406,8 *
-
 
-
-
-
488,9 *
-
 
-
-
-
530,8 *
-
 
-
-
-
524,6 *
-
 
-
-
-
474,3 *
-
 
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet