Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
365,4
366,8
365,0
366,7
365,4
353,6
354,6
352,8
354,6
353,9
347,3
347,8
345,8
347,5
347,3
346,1
346,5
344,7
346,5
346,0
344,7
344,7
344,2
344,2
345,1
341,0
341,0
341,0
341,0
341,9
-
-
-
334,8 *
334,8
331,3
331,3
331,3
331,3
332,1
-
-
-
332,8 *
332,8
-
-
-
334,1 *
334,1
-
-
-
335,1 *
335,1
-
-
-
336,3 *
336,3
-
-
-
335,8 *
335,8
-
-
-
335,6 *
335,6
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
336,8 *
336,8
-
-
-
336,8 *
336,8
-
-
-
336,8 *
336,8
-
-
-
336,8 *
336,8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet