Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
356,2
357,0
356,0
356,1
356,6
348,3
349,1
348,1
348,6
348,5
343,3
344,3
343,3
343,8
343,3
341,8
342,6
341,8
342,6
341,9
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
338,4 *
338,4
-
-
-
332,0 *
332,0
329,9
329,9
329,9
329,9
329,7
-
-
-
330,1 *
330,1
-
-
-
331,3 *
331,3
-
-
-
332,2 *
332,2
-
-
-
333,5 *
333,5
-
-
-
333,0 *
333,0
-
-
-
332,8 *
332,8
-
-
-
331,7 *
331,7
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
327,2 *
327,2
-
-
-
334,0 *
334,0
-
-
-
334,0 *
334,0
-
-
-
334,0 *
334,0
-
-
-
334,0 *
334,0
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet