Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
446,0
446,8
445,9
446,4
446,6
434,3
434,4
433,7
433,8
434,6
417,8
417,8
417,0
417,2
417,4
-
-
-
395,4 *
395,4
367,5
367,5
367,0
367,0
368,2
363,6
363,7
363,2
363,2
364,1
-
-
-
364,0 *
364,0
365,0
365,0
365,0
365,0
365,7
365,6
365,6
365,6
365,6
366,3
367,0
367,0
367,0
367,0
367,6
-
-
-
365,8 *
365,8
-
-
-
363,0 *
363,0
-
-
-
353,1 *
353,1
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
354,6 *
354,6
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet