Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
413,9
413,9
413,0
413,0
413,3
408,0
408,0
407,6
407,6
408,0
-
-
-
392,6 *
392,6
-
-
-
370,0 *
370,0
-
-
-
355,2 *
355,2
-
-
-
354,2 *
354,2
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
357,7 *
357,7
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
357,7 *
357,7
-
-
-
356,1 *
356,1
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet