Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
414,3
414,5
413,7
413,8
413,8
408,4
409,0
408,1
408,5
408,2
392,6
392,6
392,6
392,6
393,0
-
-
-
370,1 *
370,1
-
-
-
356,7 *
356,7
354,0
355,2
353,7
354,5
356,1
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
359,3 *
359,3
-
-
-
359,7 *
359,7
-
-
-
361,5 *
361,5
-
-
-
361,1 *
361,1
-
-
-
359,5 *
359,5
-
-
-
353,9 *
353,9
-
-
-
353,2 *
353,2
-
-
-
353,2 *
353,2
-
-
-
353,2 *
353,2
-
-
-
353,2 *
353,2
-
-
-
363,5 *
363,5
-
-
-
363,5 *
363,5
-
-
-
363,5 *
363,5
-
-
-
363,5 *
363,5
-
-
-
363,5 *
363,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet