Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
422,4
423,2
422,0
422,3
422,9
416,6
417,1
415,9
416,3
416,9
398,8
398,8
398,8
398,8
399,9
-
-
-
374,6 *
374,6
359,1
359,1
359,1
359,1
359,7
358,0
358,8
358,0
358,8
359,0
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
364,7 *
364,7
-
-
-
363,7 *
363,7
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
366,8 *
366,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet