Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
419,4
419,6
419,0
419,1
419,4
405,9
406,3
405,8
406,1
406,0
398,1
398,7
398,0
398,3
398,1
-
-
-
387,2 *
387,2
371,4
371,5
371,4
371,5
370,9
349,4
349,4
349,4
349,4
349,3
346,0
346,5
345,7
346,5
346,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,7 *
345,7
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,4 *
345,4
-
-
-
345,4 *
345,4
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
337,7 *
337,7
-
-
-
335,6 *
335,6
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
334,5 *
334,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet