Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
418,3
419,7
416,9
419,5
418,7
404,4
406,0
403,1
405,7
404,8
396,3
397,7
395,2
397,3
396,5
-
-
-
384,4 *
384,4
-
-
-
368,0 *
368,0
347,5
348,7
347,5
348,7
347,2
344,3
345,4
344,1
345,3
344,1
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,7 *
343,7
-
-
-
343,3 *
343,3
-
-
-
343,7 *
343,7
-
-
-
342,3 *
342,3
-
-
-
340,9 *
340,9
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
332,6 *
332,6
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet