Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
444,8
445,7
443,4
443,4
444,2
430,2
431,2
429,0
429,3
429,9
419,9
420,8
419,5
419,5
420,1
411,8
412,8
411,7
411,9
412,0
-
-
-
400,0 *
400,0
-
-
-
383,8 *
383,8
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
361,1 *
361,1
-
-
-
361,6 *
361,6
-
-
-
361,4 *
361,4
-
-
-
362,5 *
362,5
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             
VINANET

Nguồn: Internet