Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
419,1
419,5
418,9
419,2
419,3
414,0
414,4
413,9
414,0
414,0
396,6
396,9
396,6
396,6
396,2
371,7
371,7
371,7
371,7
370,5
-
-
-
354,9 *
354,9
355,1
355,2
354,4
354,6
353,7
-
-
-
355,4 *
355,4
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
358,6 *
358,6
-
-
-
359,9 *
359,9
-
-
-
358,8 *
358,8
-
-
-
356,6 *
356,6
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
361,3 *
361,3
-
-
-
361,3 *
361,3
-
-
-
361,3 *
361,3
-
-
-
361,3 *
361,3
-
-
-
361,3 *
361,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet