Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
455,0
466,3
450,2
461,4
455,9
440,1
449,9
435,6
446,1
440,9
416,0
425,6
414,5
423,4
418,8
394,0
400,5
393,0
398,7
396,0
371,3
376,2
369,5
376,2
373,0
368,6
372,5
365,5
372,3
369,7
370,4
371,7
369,7
371,4
369,8
368,0
372,5
367,9
372,5
370,7
371,7
372,9
370,3
371,7
371,2
373,1
374,0
371,5
373,5
372,5
-
-
-
370,4 *
370,4
-
-
-
368,6 *
368,6
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
354,9 *
354,9
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet