Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
420.2
420.8
419.6
420.2
420.2
415.6
415.8
414.8
415.3
415.5
398.0
398.0
397.6
397.6
397.9
372.1
372.1
371.8
371.8
372.0
-
-
-
356.9 *
356.9
356.0
356.0
355.2
355.2
355.7
-
-
-
357.2 *
357.2
359.6
359.8
359.6
359.8
359.4
-
-
-
359.1 *
359.1
-
-
-
361.2 *
361.2
-
-
-
360.1 *
360.1
-
-
-
358.1 *
358.1
-
-
-
352.5 *
352.5
-
-
-
352.5 *
352.5
-
-
-
352.5 *
352.5
-
-
-
352.5 *
352.5
-
-
-
352.5 *
352.5
-
-
-
362.8 *
362.8
-
-
-
362.8 *
362.8
-
-
-
362.8 *
362.8
-
-
-
362.8 *
362.8
-
-
-
362.8 *
362.8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet