Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
423,1
423,5
422,7
423,1
423,1
418,5
418,5
417,5
417,8
418,3
400,3
400,3
400,3
400,3
400,3
374,0
374,0
373,7
373,7
374,0
356,8
356,8
356,8
356,8
357,7
356,0
356,6
356,0
356,5
356,4
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
360,1 *
360,1
360,7
361,3
360,7
361,3
360,6
-
-
-
362,8 *
362,8
-
-
-
361,7 *
361,7
-
-
-
359,7 *
359,7
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
364,4 *
364,4
-
-
-
364,4 *
364,4
-
-
-
364,4 *
364,4
-
-
-
364,4 *
364,4
-
-
-
364,4 *
364,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet