Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
411,9
413,9
410,7
413,5
411,9
406,7
408,3
405,5
408,3
406,7
402,4
403,6
401,6
403,5
402,6
393,0
393,0
392,6
392,6
392,4
-
-
-
377,9 *
377,9
-
-
-
362,4 *
362,4
360,0
360,3
360,0
360,3
361,7
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
365,9 *
365,9
-
-
-
366,7 *
366,7
-
-
-
368,2 *
368,2
-
-
-
368,8 *
368,8
-
-
-
368,8 *
368,8
-
-
-
368,8 *
368,8
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
376,3 *
376,3
-
-
-
376,3 *
376,3
-
-
-
376,3 *
376,3
-
-
-
376,3 *
376,3
-
-
-
376,3 *
376,3
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet