Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
419,1
421,0
418,6
419,4
419,1
413,1
414,7
412,8
413,2
413,2
408,7
409,9
408,0
408,6
408,6
398,0
398,0
398,0
398,0
398,8
-
-
-
383,6 *
383,6
365,6
365,6
365,0
365,0
367,4
365,9
365,9
363,8
363,8
366,2
-
-
-
367,5 *
367,5
370,0
370,0
370,0
370,0
370,0
-
-
-
370,4 *
370,4
-
-
-
372,2 *
372,2
-
-
-
372,8 *
372,8
-
-
-
372,8 *
372,8
-
-
-
372,8 *
372,8
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
380,3 *
380,3
-
-
-
380,3 *
380,3
-
-
-
380,3 *
380,3
-
-
-
380,3 *
380,3
-
-
-
380,3 *
380,3
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet