Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

483,0

483,8

482,3

483,3

482,2

475,6

476,8

475,0

476,3

475,2

464,0

465,5

463,9

465,5

464,0

442,8

442,8

440,2

442,0

440,5

430,9

432,3

430,9

432,2

430,9

-

-

-

417,9 *

417,9

-

-

-

401,7 *

401,7

-

-

-

385,0 *

385,0

384,4

384,7

384,4

384,7

382,3

-

-

-

383,0 *

383,0

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

383,5 *

383,5

-

-

-

386,1 *

386,1

-

-

-

390,0 *

390,0

-

-

-

390,0 *

390,0

-

-

-

390,0 *

390,0

-

-

-

369,7 *

369,7

-

-

-

394,0 *

394,0

-

-

-

394,0 *

394,0

-

-

-

394,0 *

394,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet