Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

470,8

470,8

469,7

469,7

470,8

469,3

471,5

467,5

470,4

468,9

465,4

467,3

464,2

466,8

465,3

452,0

454,0

451,5

453,5

451,7

430,0

431,9

429,0

431,6

429,2

422,5

424,5

421,4

424,2

422,1

416,1

416,1

416,1

416,1

414,0

-

-

-

398,5 *

398,5

-

-

-

378,2 *

378,2

-

-

-

377,6 *

377,6

-

-

-

378,3 *

378,3

-

-

-

382,4 *

382,4

-

-

-

383,4 *

383,4

-

-

-

383,2 *

383,2

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

366,8 *

366,8

-

-

-

391,1 *

391,1

-

-

-

391,1 *

391,1

-

-

-

391,1 *

391,1

VINANET

Nguồn: Internet