Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

531,7

531,7

530,0

530,5

531,8

528,2

528,3

524,0

525,1

528,3

527,4

527,9

523,1

524,2

528,1

523,0

523,2

520,0

520,0

524,3

501,7

502,4

496,3

496,3

502,1

468,0

468,0

461,0

462,1

469,0

455,5

455,5

451,7

454,0

457,8

-

-

-

444,3 *

444,3

-

-

-

417,8 *

417,8

385,0

385,0

385,0

385,0

386,8

385,0

385,0

381,8

381,8

381,4

-

-

-

382,1 *

382,1

-

-

-

380,8 *

380,8

-

-

-

381,7 *

381,7

-

-

-

377,8 *

377,8

-

-

-

381,7 *

381,7

-

-

-

381,7 *

381,7

-

-

-

381,7 *

381,7

-

-

-

356,3 *

356,3

-

-

-

380,6 *

380,6

-

-

-

380,6 *

380,6

-

-

-

380,6 *

380,6

VINANET

Nguồn: Internet