Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

478,0

478,0

478,0

478,0

478,5

472,6

472,6

470,4

472,1

472,6

467,0

467,9

465,4

467,2

467,7

449,0

449,3

446,9

449,1

448,5

422,2

424,4

422,2

423,8

422,7

415,9

416,5

415,9

416,5

415,0

-

-

-

406,9 *

406,9

-

-

-

395,3 *

395,3

-

-

-

380,0 *

380,0

377,3

378,3

377,3

378,3

377,8

-

-

-

378,5 *

378,5

-

-

-

379,6 *

379,6

-

-

-

379,6 *

379,6

-

-

-

379,4 *

379,4

-

-

-

383,3 *

383,3

-

-

-

383,3 *

383,3

-

-

-

383,3 *

383,3

-

-

-

363,0 *

363,0

-

-

-

387,3 *

387,3

-

-

-

387,3 *

387,3

-

-

-

387,3 *

387,3

VINANET

Nguồn: Internet