Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

528,3

528,3

527,0

527,0

527,2

521,3

523,0

520,6

523,0

521,0

519,5

521,9

518,6

521,5

519,4

514,5

517,1

514,5

516,9

515,3

492,0

494,0

492,0

494,0

492,4

457,7

458,1

457,1

458,1

458,0

446,0

446,4

446,0

446,4

446,2

-

-

-

432,0 *

432,0

-

-

-

405,7 *

405,7

-

-

-

378,5 *

378,5

-

-

-

373,9 *

373,9

-

-

-

374,6 *

374,6

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

370,3 *

370,3

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

353,9 *

353,9

-

-

-

378,2 *

378,2

-

-

-

378,2 *

378,2

-

-

-

378,2 *

378,2

VINANET

Nguồn: Internet