Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

-

-

-

535,4 *

535,4

531,3

532,6

529,2

529,6

531,3

532,1

533,4

528,5

530,4

532,1

529,0

530,0

525,1

525,5

528,8

507,4

507,4

504,3

504,6

507,5

466,7

466,7

466,0

466,0

467,8

455,2

455,6

452,6

453,2

455,2

-

-

-

440,9 *

440,9

-

-

-

414,4 *

414,4

-

-

-

387,2 *

387,2

-

-

-

383,9 *

383,9

-

-

-

384,4 *

384,4

-

-

-

383,3 *

383,3

-

-

-

384,2 *

384,2

-

-

-

380,3 *

380,3

-

-

-

384,2 *

384,2

-

-

-

384,2 *

384,2

-

-

-

384,2 *

384,2

-

-

-

363,9 *

363,9

-

-

-

388,2 *

388,2

-

-

-

388,2 *

388,2

-

-

-

388,2 *

388,2

VINANET

Nguồn: Internet