Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
459,5
459,5
458,0
458,0
459,5
451,0
452,1
449,0
449,4
452,0
446,0
446,8
443,6
444,0
447,0
433,0
435,0
432,2
432,8
435,5
426,6
426,6
425,0
425,0
426,7
-
-
-
415,9 *
415,9
-
-
-
399,4 *
399,4
-
-
-
377,1 *
377,1
370,5
370,5
370,4
370,4
373,4
-
-
-
374,4 *
374,4
-
-
-
375,5 *
375,5
-
-
-
374,3 *
374,3
-
-
-
373,6 *
373,6
-
-
-
377,5 *
377,5
-
-
-
377,5 *
377,5
-
-
-
377,5 *
377,5
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
385,0 *
385,0
-
-
-
385,0 *
385,0
-
-
-
385,0 *
385,0
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet