Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
403,1 *
403,1
405,3
410,4
404,5
409,2
404,3
400,0
404,2
399,6
403,9
399,2
394,9
398,9
394,9
398,7
394,3
-
-
-
384,3 *
384,3
-
-
-
373,1 *
373,1
360,3
361,2
360,3
361,1
360,3
361,8
361,8
360,4
361,0
359,2
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
363,7 *
363,7
-
-
-
364,3 *
364,3
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,6 *
367,6
-
-
-
367,6 *
367,6
-
-
-
367,6 *
367,6
-
-
-
350,8 *
350,8
-
-
-
350,8 *
350,8
-
-
-
350,8 *
350,8
-
-
-
350,8 *
350,8
-
-
-
375,1 *
375,1
-
-
-
375,1 *
375,1
-
-
-
375,1 *
375,1
-
-
-
375,1 *
375,1
-
-
-
375,1 *
375,1
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet