Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

-

-

-

533,5 *

533,5

529,4

532,5

528,2

531,5

529,4

529,9

534,5

529,8

532,5

530,6

528,6

532,3

527,9

531,3

529,1

510,5

514,5

510,3

513,3

510,8

472,9

475,2

472,0

473,3

472,8

459,2

461,1

459,2

460,6

459,4

-

-

-

444,2 *

444,2

-

-

-

419,3 *

419,3

-

-

-

392,1 *

392,1

-

-

-

391,6 *

391,6

-

-

-

392,2 *

392,2

-

-

-

391,0 *

391,0

-

-

-

391,9 *

391,9

-

-

-

388,0 *

388,0

-

-

-

391,9 *

391,9

-

-

-

391,9 *

391,9

-

-

-

391,9 *

391,9

-

-

-

371,6 *

371,6

-

-

-

395,9 *

395,9

-

-

-

395,9 *

395,9

-

-

-

395,9 *

395,9

VINANET

Nguồn: Internet