Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
417,9 *
417,9
416,2
417,3
414,5
415,0
417,5
410,8
412,0
409,2
409,6
411,8
406,2
407,8
405,1
405,6
407,4
395,0
395,4
395,0
395,4
396,1
381,0
381,0
380,6
380,6
381,5
365,7
365,8
365,4
365,4
365,9
364,6
365,0
363,4
364,5
364,6
-
-
-
366,0 *
366,0
-
-
-
368,8 *
368,8
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
371,8 *
371,8
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet